| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
BTNN-00001
| Lưu Văn Khuê | Giành lại cao nguyên | Nxb.Kim Đồng | H. | 1994 | ĐV13 | 0 |
| 2 |
STN-00002
| Lưu Văn Khuê | Giành lại cao nguyên | Nxb.Kim Đồng | H. | 1994 | ĐV13 | 0 |
| 3 |
STN-00003
| Lưu Văn Khuê | Giành lại cao nguyên | Nxb.Kim Đồng | H. | 1994 | ĐV13 | 0 |
| 4 |
STN-00004
| Phạm Bằng | Lý thời Trần | Nxb.Kim Đồng | H. | 1996 | ĐV13 | 4000 |
| 5 |
STN-00005
| Phạm Bằng | Lý thời Trần | Nxb.Kim Đồng | H. | 1996 | ĐV13 | 4000 |
| 6 |
STN-00006
| Phạm Bằng | Lý thời Trần | Nxb.Kim Đồng | H. | 1996 | ĐV13 | 4000 |
| 7 |
STN-00007
| Jules Verne | Hai vạn dặm dưới biển | Nxb.Kim Đồng | H. | 1993 | ĐV13 | 6500 |
| 8 |
STN-00008
| Jules Verne | Hai vạn dặm dưới biển | Nxb.Kim Đồng | H. | 1993 | ĐV13 | 6500 |
| 9 |
STN-00009
| Jules Verne | Hai vạn dặm dưới biển | Nxb.Kim Đồng | H. | 1993 | ĐV13 | 6500 |
| 10 |
STN-00010
| Hoàng Văn Bổn | Ở Ma Lai | Nxb.Kim Đồng | H. | 1995 | ĐV13 | 7000 |
|
|