| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
			| 1 | SDD-00023 | Vũ Dương Thuỵ | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Nxb.GD | H. | 2005 | 15600 | V23 | 
			| 2 | SDD-00024 | Vũ Dương Thuỵ | Một thời để nhớ | Nxb.GD | H. | 2005 | 11600 | V23 | 
			| 3 | SDD-00025 | Vũ Dương Thuỵ | Một cuộc đua | Nxb.GD | H. | 2005 | 19500 | V23 | 
			| 4 | SDD-00026 | Vũ Dương Thuỵ | Cô gái có đôi mắt huyền | Nxb.GD | H. | 2005 | 18100 | V23 | 
			| 5 | SDD-00027 | Vũ Dương Thuỵ | Đứa con của loài cây | Nxb.GD | H. | 2005 | 7000 | V23 | 
			| 6 | SDD-00028 | Vũ Dương Thuỵ | Đường chúng tôi đi | Nxb.GD | H. | 2005 | 10600 | V23 | 
			| 7 | SDD-00029 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nxb.GD | H. | 2005 | 7300 | 9(V) | 
			| 8 | SDD-00030 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nxb.GD | H. | 2005 | 7300 | 9(V) | 
			| 9 | SDD-00031 | Đặng Phúc Hải | Bão táp hai sông | Nxb.LĐ | H. | 2006 | 22000 | 9(V) | 
			| 10 | SDD-00032 | Đặng Phúc Hải | Bão táp hai sông | Nxb.LĐ | H. | 2006 | 22000 | 9(V) | 
			| 11 | SDD-00033 | Đặng Phúc Hải | Bão táp hai sông | Nxb.LĐ | H. | 2006 | 22000 | 9(V) | 
			| 12 | SDD-00034 | Đặng Phúc Hải | Bão táp hai sông | Nxb.LĐ | H. | 2006 | 22000 | 9(V) | 
			| 13 | SDD-00035 | Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim Người | Nxb. | H. | 2005 | 18200 | 9(V) | 
			| 14 | SDD-00036 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nxb.GD | H. | 2006 | 7300 | 3K5H4 | 
			| 15 | SDD-00037 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nxb.GD | H. | 2006 | 7300 | 3K5H4 | 
			| 16 | SDD-00038 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nxb.GD | H. | 2006 | 7300 | 3K5H4 | 
			| 17 | SDD-00039 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - P1 | Nxb.GD | H. | 2005 | 5400 | 9(V) | 
			| 18 | SDD-00040 | Lê Thành Đô | Niềm vui chợt đến | Nxb.LĐ | H. | 2007 | 37000 | V23 | 
			| 19 | SDD-00041 | Trần Hoài Dương | Truyện ngắn hay TG dành cho nhi đồng - T1 | Nxb.Trẻ | H. | 2012 | 30000 | V23 | 
			| 20 | SDD-00042 | Trần Hoài Dương | Truyện ngắn hay TG dành cho nhi đồng - T3 | Nxb.Trẻ | H. | 2012 | 32000 | V23 | 
			| 21 | SDD-00043 | Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số VN | Nxb.TN | H. | 2011 | 50000 | 9(V) | 
			| 22 | SDD-00044 | Lâm Trinh | Học sao thành thiên tài | Nxb.VH | H. | 2012 | 36000 | V23 | 
			| 23 | SDD-00045 | Lâm Trinh | Học sao thành thiên tài | Nxb.VH | H. | 2012 | 36000 | V23 | 
			| 24 | SDD-00046 | Anh Ba | Những tấm gương sáng | Nxb.Dân trí | H. | 2012 | 46000 | V23 | 
			| 25 | SDD-00047 | Trần Hoài Dương | Miền xanh thẳm | Nxb.KĐ | H. | 2012 | 48000 | V23 | 
			| 26 | SDD-00048 | Quuỳnh Cư | Trạng nguyên VN - Chuyện và giai thoại | Nxb.Phụ nữ | H. | 2011 | 33000 | 9(V) | 
			| 27 | SDD-00049 | Đặng Ngọc Long | Người xanh của trái đất hồng | Nxb.KĐ | H. | 2011 | 30000 | V23 | 
			| 28 | SDD-00050 | Khanh Khanh | Đằng sau những khuôn cửa sổ thần | Nxb.Trẻ | TP.HCM | 2009 | 36000 | V23 | 
			| 29 | SDD-00051 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố - T2 | Nxb.TĐ | H. | 2011 | 25000 | ĐV | 
			| 30 | SDD-00052 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố - T3 | Nxb.TĐ | H. | 2011 | 25000 | ĐV | 
			| 31 | SDD-00053 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố - T4 | Nxb.TĐ | H. | 2011 | 25000 | ĐV | 
			| 32 | SDD-00054 | Vũ Trọng Phụng | Giông tố - T5 | Nxb.TĐ | H. | 2011 | 25000 | ĐV | 
			| 33 | SDD-00055 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Nxb.Dân trí | H. | 2011 | 22000 | V23 | 
			| 34 | SDD-00056 | Trần Thị Hồng Hạnh | Chuyện của nhóc Bill | Nxb.KĐ | H. | 2011 | 25000 | V23 | 
			| 35 | SDD-00014 | Bộ GD và ĐT | 35 tác phẩm được giải | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 | 
			| 36 | SDD-00015 | Bộ GD và ĐT | 35 tác phẩm được giải | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 | 
			| 37 | SDD-00058 | Bùi Việt Bắc | Câu chuyện về sự trưởng thành | Nxb.Mĩ thuật | H. | 2011 | 30000 | V23 | 
			| 38 | SDD-00059 | Bùi Việt Bắc | Sói già và 7 chú dê con | Nxb.Mĩ thuật | H. | 2011 | 30000 | V23 | 
			| 39 | SDD-00060 | Bùi Việt Bắc | Vịt con xấu xí | Nxb.Mĩ thuật | H. | 2011 | 30000 | V23 | 
			| 40 | SDD-00062 | Đặng Thị Bích Ngân | Ba chú lợn con | Nxb.Mĩ Thuật | H. | 2011 | 12000 | V23 | 
			| 41 | SDD-00063 | Đặng Thị Bích Ngân | Nhổ củ cải | Nxb.Mĩ Thuật | H. | 2011 | 12000 | V23 | 
			| 42 | SDD-00064 | Đặng Thị Bích Ngân | Vác đá đập chum | Nxb.Mĩ Thuật | H. | 2011 | 12000 | V23 | 
			| 43 | SDD-00065 | Đặng Thị Bích Ngân | Trò đùa tai hại | Nxb.Mĩ Thuật | H. | 2011 | 12000 | V23 | 
			| 44 | SDD-00016 | Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - T1 | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | 8V | 
			| 45 | SDD-00017 | Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - T1 | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | 8V | 
			| 46 | SDD-00018 | Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - T1 | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | 8V | 
			| 47 | SDD-00057 | Minh Tân | Ngựa và sư tử | Nxb.Mĩ thuật | H. | 2009 | 85000 | V23 | 
			| 48 | SDD-00080 | Mai Phương | HD và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp tiểu học | Nxb.Văn hóa dân tộc | HCM. | 2016 | 32000 | 371 | 
			| 49 | SDD-00081 | Mai Phương | Giáo dục kỹ năng sống : rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh - T3 | Nxb.Văn hóa - thông tin | HCM. | 2014 | 38000 | 371 | 
			| 50 | SDD-00082 | Mai Phương | Giáo dục kỹ năng sống : rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh - T4 | Nxb.Văn hóa - thông tin | HCM. | 2014 | 38000 | 371 | 
			| 51 | SDD-00022 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Nxb.GD | H. | 2002 | 6000 | V23 | 
			| 52 | SDD-00012 | Nguyễn Kim phong | Dấu lặng của rừng | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 | 
			| 53 | SDD-00013 | Nguyễn Kim phong | Dấu lặng của rừng | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 | 
			| 54 | SDD-00001 | Nguyễn Kim phong | Hạt nắng bé con | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 | 
			| 55 | SDD-00002 | Nguyễn Kim phong | Hạt nắng bé con | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 | 
			| 56 | SDD-00003 | Nguyễn Kim phong | Cánh diều đợi gió | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 | 
			| 57 | SDD-00004 | Nguyễn Kim phong | Cánh diều đợi gió | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 | 
			| 58 | SDD-00005 | Nguyễn Kim phong | Cánh diều đợi gió | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 | 
			| 59 | SDD-00006 | Nguyễn Kim phong | Con gái người lính đảo | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 | 
			| 60 | SDD-00007 | Nguyễn Kim phong | Con gái người lính đảo | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 | 
			| 61 | SDD-00008 | Nguyễn Kim phong | Con gái người lính đảo | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 | 
			| 62 | SDD-00009 | Nguyễn Kim phong | Điều ước sao băng | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 | 
			| 63 | SDD-00010 | Nguyễn Kim phong | Điều ước sao băng | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 | 
			| 64 | SDD-00066 | Nguyễn Thị Thanh Thư | Những cuộc phiêu lưu của Tí hon Ngọ nguậy | Nxb.Trẻ | H. | 2011 | 39000 | V23 | 
			| 65 | SDD-00061 | Ngọc Phương | Chuyện kể bốn mùa - Thu | Nxb.Phụ Nữ | H. | 2006 | 13000 | V23 | 
			| 66 | SDD-00069 | Ngọc Phượng | Mỗi ngày một câu chuyện - T2: Hai anh em , một ước mơ | Nxb.Trẻ | H. | 2012 | 20000 | V23 | 
			| 67 | SDD-00070 | Ngọc Phượng | Mỗi ngày một câu chuyện - T5: Tài năng tiềm ẩn | Nxb.Trẻ | H. | 2012 | 20000 | V23 | 
			| 68 | SDD-00071 | Ngọc Phượng | Mỗi ngày một câu chuyện - T6: Câu chuyện ngoài biên giới | Nxb.Trẻ | H. | 2012 | 20000 | V23 | 
			| 69 | SDD-00067 | Quỳnh Thông | Hãy giúp tôi | Nxb.Trẻ | H. | 2007 | 17000 | V23 | 
			| 70 | SDD-00068 | Quỳnh Thông | Nào cùng chơi thể thao | Nxb.Trẻ | H. | 2007 | 17000 | V23 | 
			| 71 | SDD-00083 | Thanh Huyền | HD dạy - học Đạo đức cho học sinh tiểu học | Nxb.Đại học Quốc gia HN | H. | 2015 | 68000 | 371.011(07) | 
			| 72 | SDD-00072 | Trần Phi Tuấn | Saffron-Tiên nữ sắc vàng | Nxb.Tổng Hợp | HCM. | 2009 | 15000 | V23 | 
			| 73 | SDD-00073 | Trần Phi Tuấn | Fern -Tiên nữ sắc lục | Nxb.Tổng Hợp | HCM. | 2009 | 15000 | V23 | 
			| 74 | SDD-00074 | Trần Phi Tuấn | Lzzy -Tiên nữ sắc chàm | Nxb.Tổng Hợp | HCM. | 2009 | 15000 | V23 | 
			| 75 | SDD-00075 | Trần Phi Tuấn | Abigail -Tiên nữ gió | Nxb.Tổng Hợp | HCM. | 2009 | 15000 | V23 | 
			| 76 | SDD-00076 | Trần Phi Tuấn | Pearl -Tiên nữ mây | Nxb.Tổng Hợp | HCM. | 2009 | 15000 | V23 | 
			| 77 | SDD-00077 | Trần Phi Tuấn | Goldie - Tiên nữ nắng | Nxb.Tổng Hợp | HCM. | 2009 | 15000 | V23 | 
			| 78 | SDD-00078 | Trần Phi Tuấn | Evie - Tiên nữ sương mù | Nxb.Tổng Hợp | HCM. | 2009 | 15000 | V23 | 
			| 79 | SDD-00079 | Trần Phi Tuấn | Hayley - Tiên nữ mưa | Nxb.Tổng Hợp | HCM. | 2009 | 15000 | V23 | 
			| 80 | SDD-00011 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ -T2 | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | ĐV1 | 
			| 81 | SDD-00019 | Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - T2 | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | 8V | 
			| 82 | SDD-00020 | Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - T2 | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | 8V | 
			| 83 | SDD-00021 | Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - T2 | Nxb.Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | 8V |